Có 2 kết quả:
断电 duàn diàn ㄉㄨㄢˋ ㄉㄧㄢˋ • 斷電 duàn diàn ㄉㄨㄢˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power cut
(2) electric power failure
(2) electric power failure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power cut
(2) electric power failure
(2) electric power failure
Bình luận 0